Giới thiệu khóa học

Khóa học Tiếng Anh 4 áp dụng phương pháp giảng dạy trực quan vui nhộn thông qua các hình ảnh minh họa bắt mắt và video hoạt hình thú vị.
Ứng dụng phương pháp giảng dạy Game-Based learning, không chỉ dạy kiến thức đơn thuần mà còn là truyền tải bài học một cách sống động để đảm bảo học sinh tiếp thu – thấu hiểu – ghi nhớ và ứng dụng.

• Tập trung xây dựng nền tảng Anh văn vững chắc và phát triển 4 kỹ năng thiết yếu: Nghe – Nói – Đọc – Viết.

• Đội ngũ giáo viên 100% là người bản ngữ giúp học viên phát âm chuẩn xác.

• Kho tài liệu đa dạng giúp các em có nguồn học liệu tham khảo.

Nội dung khóa học

  • Story: My family
  • Grammar: Comparative
  • Song
  • Practice
  • Test
  • Easy
  • Normal
  • Hard
  • Vocabulary: Countries
  • Grammar (Simple present: Be)
  • Song
  • Test
  • Phonics: Cr, Br, Sp
  • Phonics: Sn, Dr, Pl
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Seasons
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Capital Letters)
  • Test
  • Easy
  • Normal
  • Hard
  • Vocabulary: Hobbies
  • Grammar: Like + verb + ing, yes/no questions
  • Song
  • Test
  • Phonics: Ae, Ie, oe, ue
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Verbs
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Full forms/ short forms, writing an email about my hobbies)
  • Easy
  • Normal
  • Hard
  • Vocabulary: My things, phrasal verb
  • Grammar: (Possession, can for permission/requests)
  • Song
  • Test
  • Phonics : Ar
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Collections
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Punctuation, comma and question marks)
  • Review: Vocabulary and Phonics
  • Review: Grammar and Writing
  • Vocabulary: Water sports
  • Grammar: Present progressive: Affirmative and negative
  • Song
  • Test
  • Phonics: All
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Adjectives describing places
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Spelling rules for the gerund form, writing a postcard about my trip)
  • Vocabulary: Zoo animals
  • Grammar: Present progressive (questions and short answers)
  • Song
  • Test
  • Phonics: Oy, Oi
  • Chant
  • Test
  • vocabulary: Adjectives to describe emotions and things
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Quotation marks, writing about animals)
  • Vocabulary: Daily rountine
  • Grammar: Simple present - Affirmative
  • Song
  • Grammar: Simple present - Negative
  • Grammar: Simple present - Questions
  • Test
  • Phonic: Ow, Ou
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Time words
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Proper nouns, writing information about me)
  • Review 2
  • Game (lồng ghép video)
  • Vocabulary: Places in town
  • Grammar 1: Adverbs of frequency
  • Song
  • Grammar 2: Prepositions of time: on ,at, in
  • Test
  • Phonics: ld, lt
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Performances
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Verbs, adjectives, prepositions and writing an invitation email)
  • Vocabulary: Food
  • Grammar: Countable and uncountable nouns
  • Song
  • Grammar 2: A - an - some
  • Phonics: Nd, Nt, Mp
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Food
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Adjectives order, writing a recipe)
  • Vocabulary: Places
  • Grammar 1: Comparative adjectives
  • Song
  • Grammar 2: Superlative adjectives
  • Test
  • Phonics: ai, ay, a_e
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Places
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Placement of adverbs of frequency, writing about things I do)
  • Mindmap
  • Game (lồng ghép video)
  • Vocabulary: In the park
  • Grammar: Must/ must not for rules/ obligations
  • Song
  • Test
  • Phonics: ea, ee, y
  • Chant
  • Test
  • Vocabulary: Verbs
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Using and/ or in sentences, writing school rules)
  • Vocabulary: Transportations
  • Grammar: Simple past with be: Affirmative and negative
  • Song
  • Phonics: igh, y, i, i_e
  • Chant
  • Vocabulary: Prepositions
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Using paragrahs in writing)
  • Vocabulary: Adjectives to describe people
  • Structure: Simple past with be and have
  • Song
  • Grammar: 1
  • Grammar 2
  • Phonic: ow, oa, o_e
  • Chant
  • Vocabulary: Adjectives to describe people
  • Reading
  • Listening
  • Speaking
  • Writing (Using and/but in sentences)
  • Mindmap
  • Game (lồng ghép video)
  • TEST 1
  • TEST 2
  • TEST 3
  • TEST 4
  • TEST 5

Giáo viên giảng dạy

Cô Kelly Lynn

Giáo viên Tiếng Anh

- Học vấn: TN Đại Học Missouri – Mỹ. - Có chứng chỉ Tesol – giảng dạy theo tiêu chuẩn quốc tế. - Quốc tịch Anh. - Kinh nghiệm: nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em tại các trường quốc tế trên địa bàn Hồ Chí Minh.

Đánh giá khóa học

Em Nguyễn Thanh Sơn

Con rất thích học trên App này vì video bài giảng là các hình ảnh hoạt hình vui nhộn, giúp con dễ nhớ bài hơn rất nhiều

Chị Nguyễn Việt Phương

App rất tốt. Sau mỗi bài có phần luyện tập giúp con tôi có thể ôn lại kiến thức bài giảng đã học và nhớ lâu hơn.

Chị Nguyễn Lê Thi

Tôi đánh giá cao về giao diện của ứng dụng, bé nhà tôi tuy mới học lớp 1 nhưng đã có thể dễ dàng tự mình học trên ứng dụng.

Em Nguyễn Thanh Sơn

Con rất thích học trên App này vì video bài giảng là các hình ảnh hoạt hình vui nhộn, giúp con dễ nhớ bài hơn rất nhiều

Chị Nguyễn Việt Phương

App rất tốt. Sau mỗi bài có phần luyện tập giúp con tôi có thể ôn lại kiến thức bài giảng đã học và nhớ lâu hơn.

Chị Nguyễn Lê Thi

Tôi đánh giá cao về giao diện của ứng dụng, bé nhà tôi tuy mới học lớp 1 nhưng đã có thể dễ dàng tự mình học trên ứng dụng.